CSS và HTML là hai thuật ngữ phổ biến trong lập trình web và có vai trò bổ sung cho nhau trong việc tạo nên một website hoàn chỉnh. Với phiên bản cập nhật CSS3, người dùng có thể tùy chỉnh trang web của mình với những tùy chọn đa dạng và nhiều tính năng mới được cải tiến.
1. CSS3 là gì?
1.1. Giới thiệu
CSS (Cascading Style Sheets) được sử dụng để định dạng các phần tử tạo bởi các ngôn ngữ đánh dấu như HTML. Nói cách khác, HTML định dạng các phần tử trên trang web như tiêu đề, bảng, tạo đoạn văn,… Còn CSS giúp các phần tử HTML trở nên phong phú và nổi bật hơn bằng cách cung cấp các phần tử trang trí, hỗ trợ thay đổi màu chữ, tùy chỉnh màu cho trang hoặc thay đổi cấu trúc của website.
CSS hoạt động bằng cách tìm các lựa chọn như thẻ HTML, lớp, tên ID,… sau đó áp dụng các thuộc tính được thay đổi cho vùng được chọn. CSS3 là phiên bản thứ 3 của CSS, cũng là phiên bản mới nhất của ngôn ngữ này.
CSS3 không chỉ kế thừa tất cả những ưu điểm của các phiên bản trước mà còn có nhiều tính năng cải tiến hơn. Vì vậy, CSS3 mang lại rất nhiều tiện ích cho người dùng, đồng thời được các lập trình viên ưa chuộng, sử dụng nhiều trong quá trình thiết kế website.
1.2. Tính năng vượt trội so với CSS
Sau khi hiểu CSS3 là gì, bạn nên nắm rõ các tính năng vượt trội của nó so với các phiên bản CSS trước đây. Cụ thể:
- Tương thích với HTML5: HTML5 ngày càng thể hiện được ưu điểm của mình và dần thay thế Flash. Vì vậy, việc tương thích với HTML5 giúp CSS3 trở thành một công cụ hữu hiệu để tạo nên một giao diện website đẹp mắt và thu hút sự chú ý của người truy cập.
- Hỗ trợ hiển thị trên tất cả các loại thiết bị: CSS3 có các truy vấn phương tiện giúp trang web tương thích trên tất cả các thiết bị điện tử và tất cả các kích thước màn hình. Vì vậy, bạn không phải mất thời gian tinh chỉnh từng chi tiết nhỏ.
- Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm: CSS3 loại bỏ những đoạn code HTML thừa. Do đó, các công cụ tìm kiếm sẽ hoạt động tốt hơn.
- Tương thích với tất cả các trình duyệt: Có thể nói CSS3 tương thích rất tốt với các trình duyệt phổ biến hiện nay, giúp trang web của bạn hiển thị một cách nhất quán.
1.3. Cấu trúc cơ bản của 1 đoạn CSS
Một đoạn code CSS sẽ bao gồm 4 phần như sau:
Vùng chọn {
Thuộc tính: giá trị;
Thuộc tính: giá trị;
…..
}
Như vậy, CSS sẽ được khai báo trong vùng chọn, các thuộc tính cùng giá trị nằm trong cặp dấu “{}” và không giới hạn số lượng các thuộc tính. Từng thuộc tính có một giá trị riêng, tồn tại ở dạng số, hoặc tên giá trị được liệt kê trong danh sách của CSS. Các phần giá trị và thuộc tính sẽ được phân cách bằng dấu “:” và mỗi dòng khai báo thuộc tính sẽ có dấu “;” ở cuối dòng.
1.4. Các thuật ngữ phổ biến trong CSS
Ngoài khái niệm CSS3 là gì, bạn cũng nên tìm hiểu thêm các thuật ngữ liên quan như Selectors, Properties và Values để dễ dàng áp dụng trong lập trình web.
- Selectors
Khi một phần tử được thêm vào trang web và được tạo bằng CSS, Selector sẽ chỉ định phần tử HTML chính xác. Điều này giúp xác định mục tiêu chính xác và loại ứng dụng, chẳng hạn như màu sắc, kích thước hoặc vị trí phù hợp.
Selector bao gồm nhiều kiểu style khác nhau kết hợp với các yếu tố độc đáo, có thể tùy chỉnh theo nhu cầu cụ thể của người dùng. Mỗi Selector thường chứa một giá trị thuộc tính mục tiêu, như id, class hoặc loại phần tử nhất định như <h1> hoặc <p>. Các Selector sẽ sẽ được đặt giữa 2 dấu “{}” trong CSS.
- Properties
Thuộc tính xác định kiểu của phần tử được chọn. Về vị trí, tên của thuộc tính sẽ được đặt giữa dấu “{}”, sau Selector và ngay trước dấu “:”. Có nhiều loại thuộc tính có thể tùy chỉnh như font-size, color, background, width, height,….
Ví dụ, để xác định thuộc tính color và front-size cho tất cả phần tử <p>, ta có đoạn code sau:
p {
color: …;
font-size: …;
}
- Values
Sau khi chọn Element với Selector và xác định kiểu thuộc tính (Property), bạn cần xác định hành vi cho Property tương ứng với một giá trị nhất định. Trong đó, giá trị được xác định sẽ nằm giữa dấu “:” và dấu “;”.
Ví dụ, để lựa chọn toàn bộ thuộc tính của phần từ <p> và đặt thuộc tính color thành blue, front-size là 16 pixel, thì sửu dụng đoạn code như sau:
p {
color: blue;
font-size: 16px;
}
2. HTML là gì?
2.1. Giới thiệu
HTML (Hypertext Markup Language) là một ngôn ngữ siêu văn bản, xác định cấu trúc của nội dung như tiêu đề, hình ảnh và đoạn văn. HTML và CSS là hai ngôn ngữ riêng biệt, nhưng được sử dụng để bổ sung cho nhau nhằm tạo ra một trang web hoàn chỉnh. So sánh với khải niệm CSS3 là gì, có thể kết luận rằng HTML đại diện cho nội dung và CSS quy định cách hiển thị của nội dung đó.
2.2. Các thuật ngữ phổ biến trong HTML
- Elements
Elements xác định cấu trúc và nội dung của các đối tượng có trong trang. Trong số đó, các phần tử thường được sử dụng là cấp tiêu đề (được định nghĩa là <h1> đến <h6>), đoạn văn (được định nghĩa là <p>), danh sách tiếp tục là <a>, <div>, <span>, <strong>, <em>. Tên của mỗi phần tử được đặt trong ký hiệu “<>”.
- Tags
Sử dụng các ký hiệu ‘<>’ xung quanh tên của các phần tử tạo nên thẻ (tức là tags). Thẻ mở sẽ đánh dấu phần tử mở, chẳng hạn như <div>. Thẻ đóng có chứa dấu gạch chéo sau “<” đánh dấu phần cuối của phần tử, ví dụ: </div>. Nội dung giữa thẻ mở và thẻ đóng là nội dung phần tử.
- Attributes
Vai trò của Attributes trong kỹ thuật web là cung cấp thông tin thuộc tính bổ sung cho các phần tử. Các thuộc tính thường được sử dụng là id (phần tử nhận dạng), class (phần tử phân loại), src (xác định nguồn nội dung nhúng), href (cung cấp các tham chiếu siêu liên kết đến các tài nguyên được liên kết).
Các thuộc tính này sẽ được xác định ngay sau tên phần tử và trong thẻ mở. Nói cách khác, một thuộc tính bao gồm tên (được đặt trước dấu “=”) và giá trị. Ví dụ: phần tử <a> có thuộc tính href sẽ được viết như sau: <a href=”http://domain.com/”> miền </a>.
3. Các cách viết CSS trong HTML
Để ngôn ngữ CSS tương thích với HTML, người dùng phải tham chiếu tệp CSS trong HTML. Cách tốt nhất để tham chiếu CSS là tham chiếu từ phần <head> của tệp HTML. Điều này cho phép người dùng đồng bộ thuộc tính cho tất cả các trang web và tiết kiệm thời gian thực hiện các thay đổi.
Có 3 cách để viết CSS trong HTML:
- Trực tiếp: Sử dụng thuộc tính style trong đánh dấu HTML.
- Nội bộ: Sử dụng thuộc tính <style> trong phần <head> của trang HTML.
- CSS bên ngoài: Sử dụng một hoặc nhiều tệp CSS bên ngoài.
Trong đó, cách phổ biến nhất là chia CSS thành các tệp riêng biệt (CSS bên ngoài) và tham chiếu chúng vào các trang HTML.
Hy vọng qua bài viết, bạn đọc đã hiểu rõ CSS3 là gì và một số thuật ngữ liên quan. Để áp dụng CSS3 trong lập trình web, bạn cần nắm rõ các thuộc tính và cách viết code đơn giản. Nếu không có chuyên môn sâu về lập trình, bạn có thể thuê các công ty uy tín xây dựng và tối ưu hóa website của mình. Liên hệ Mắt Bão ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết bạn nhé!
Xem thêm: